Có 2 kết quả:
九霄云外 jiǔ xiāo yún wài ㄐㄧㄡˇ ㄒㄧㄠ ㄩㄣˊ ㄨㄞˋ • 九霄雲外 jiǔ xiāo yún wài ㄐㄧㄡˇ ㄒㄧㄠ ㄩㄣˊ ㄨㄞˋ
jiǔ xiāo yún wài ㄐㄧㄡˇ ㄒㄧㄠ ㄩㄣˊ ㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beyond the topmost clouds (idiom)
(2) unimaginably far away
(2) unimaginably far away
Bình luận 0
jiǔ xiāo yún wài ㄐㄧㄡˇ ㄒㄧㄠ ㄩㄣˊ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beyond the topmost clouds (idiom)
(2) unimaginably far away
(2) unimaginably far away
Bình luận 0